1 |
sòn sòn Nói phụ nữ đẻ nhiều và liên tiếp.
|
2 |
sòn sònNói phụ nữ đẻ nhiều và liên tiếp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sòn sòn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sòn sòn": . sàn sàn sàn sạn sòn sòn sồn sồn [..]
|
3 |
sòn sònNói phụ nữ đẻ nhiều và liên tiếp.
|
4 |
sòn sòn(Khẩu ngữ) (người phụ nữ) đẻ nhiều và dày (hàm ý chê) đẻ sòn sòn sòn sòn năm một
|
<< hương lửa ba sinh | sòm sọm >> |