1 |
sính lễCg. Sính nghi. Lễ vật của nhà trai đem đến nhà gái để xin cưới.
|
2 |
sính lễLễ vật nhà trai đem đến nhà gái để xin cưới . ' Chú thích này có trong văn bản Sơn Tinh, Thủy Tinh "
|
3 |
sính lễ Lễ vật của nhà trai đem đến nhà gái để xin cưới.
|
4 |
sính lễlễ vật của nhà trai đem đến nhà gái để xin cưới đồ sính lễ sắp sửa sính lễ Đồng nghĩa: sính nghi
|
5 |
sính lễCg. Sính nghi. Lễ vật của nhà trai đem đến nhà gái để xin cưới.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sính lễ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sính lễ": . sinh lễ sinh lợi sinh ly sinh lý sì [..]
|
6 |
sính lễsính lễ là những vật phẩm mà trai mang cho nhà gái trong ngày cưới thể hiện sự quan tâm, sự chuẩn bị của nhà trai trong đám cưới này, đó có thể là trầu cau, lợn gà, hoa quả,......
|
7 |
sính lễHọ nhà trai đem đến nhà gái để xin cưới
|
8 |
sính lễdung de cuoi hoi
|
<< hương sư | hương thôn >> |