1 |
sì Quá mức. | : ''Đen '''sì'''.'' | : ''Ẩm '''sì'''.'' | : ''Hôi '''sì'''.''
|
2 |
sìtrgt Quá mức: Đen sì; ẩm sì; Hôi sì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sì": . S sa sà sả sá sạ sác sai Sai sài more...-Những từ có chứa "sì": . N [..]
|
3 |
sìtrgt Quá mức: Đen sì; ẩm sì; Hôi sì.
|
4 |
sìở mức độ cao, thường trông xấu hoặc gây cảm giác khó chịu đen sì mặt gỗ nhám sì môi thâm sì
|
<< lĩnh vực | ngâu >> |