1 |
sâu thẳmSâu đến mức không nhìn thấy đáy hay phía trong: Hang sâu thẳm.
|
2 |
sâu thẳmgambhīra (tính từ) gādha (tính từ)
|
3 |
sâu thẳm Sâu đến mức không nhìn thấy đáy hay phía trong. | : ''Hang '''sâu thẳm'''.''
|
4 |
sâu thẳmSâu đến mức không nhìn thấy đáy hay phía trong: Hang sâu thẳm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sâu thẳm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sâu thẳm": . sâu thẳm sầu thảẳm sầu thảm. Những [..]
|
<< sâu đo | sâu rượu >> |