1 |
sâu hoắmsâu hõm vào, tựa như không thấy đáy, trông có cảm giác sợ vết thương sâu hoắm hố bom sâu hoắm
|
2 |
sâu hoắm Hẹp và có đáy rất xa miệng. | : ''Vực '''sâu hoắm'''.''
|
3 |
sâu hoắmHẹp và có đáy rất xa miệng: Vực sâu hoắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sâu hoắm". Những từ có chứa "sâu hoắm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hoạt họa sinh hoạt [..]
|
4 |
sâu hoắmHẹp và có đáy rất xa miệng: Vực sâu hoắm.
|
<< hưởng lạc | hạt mưa >> |