1 |
sân khấuSân khấu là một nhánh của nghệ thuật trình diễn. Dù một vài loại trình diễn được xem là sân khấu - như một nghệ thuật trình diễn, nó thường được xem là những buổi biểu diễn trực tiếp mang tính kịch. M [..]
|
2 |
sân khấuSân là sàn,mà khấu là khẩu,(là nơi đối thoại giữa nhân vật này với nhân vật kia)
|
3 |
sân khấud. 1. Nơi biểu diễn văn nghệ trong một nhà hát hay trong một câu lạc bộ. 2. Nghệ thuật kịch, tuồng, chèo... biểu diễn tại đó : Sân khấu Việt Nam ; Nghệ sĩ sân khấu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho [..]
|
4 |
sân khấud. 1. Nơi biểu diễn văn nghệ trong một nhà hát hay trong một câu lạc bộ. 2. Nghệ thuật kịch, tuồng, chèo... biểu diễn tại đó : Sân khấu Việt Nam ; Nghệ sĩ sân khấu.
|
5 |
sân khấusàn dùng cho diễn viên biểu diễn bước ra sân khấu đứng sau cánh gà trên sân khấu Đồng nghĩa: sàn diễn nghệ thuật biểu diễn trên sâ [..]
|
<< sáng lóe | sâu xa >> |