1 |
sá kể Pht. , vchg Không kể đến. | : '''''Sá kể''' hèn sang.''
|
2 |
sá kểpht., vchg Không kể đến: sá kể hèn sang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sá kể". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sá kể": . sá kể sâu keo sầu khổ sĩ khí so kè sơ khai sơ khảo sử ký sức k [..]
|
3 |
sá kểpht., vchg Không kể đến: sá kể hèn sang.
|
<< hố xí | hốc xì >> |