Ý nghĩa của từ sá kể là gì:
sá kể nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sá kể. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sá kể mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sá kể


Pht. , vchg Không kể đến. | : '''''Sá kể''' hèn sang.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sá kể


pht., vchg Không kể đến: sá kể hèn sang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sá kể". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sá kể": . sá kể sâu keo sầu khổ sĩ khí so kè sơ khai sơ khảo sử ký sức k [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sá kể


pht., vchg Không kể đến: sá kể hèn sang.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< hố xí hốc xì >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa