1 |
sàn nhàNh. Sàn, ngh. 2.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sàn nhà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sàn nhà": . sàn nhà Sơn Nham
|
2 |
sàn nhàNh. Sàn, ngh. 2.
|
3 |
sàn nhàTầng hay sàn hay tấm là một thuật ngữ của kiến trúc xây dựng chỉ về một bề mặt đi bộ nằmg ngang trong một phòng hoặc một ngôi nhà, tòa nhà. Tầng là đơn vị cơ bản để tính chiều cao của tòa nhà, tầng dư [..]
|
<< sao mai | sáng lóe >> |