1 |
sà land. Phương tiện vận chuyển hàng hoá trên sông và trong các vũng tàu, có đáy bằng, thành thấp.
|
2 |
sà lan Phương tiện vận chuyển hàng hoá trên sông và trong các vũng tàu, có đáy bằng, thành thấp.
|
3 |
sà land. Phương tiện vận chuyển hàng hoá trên sông và trong các vũng tàu, có đáy bằng, thành thấp.
|
4 |
sà lanphương tiện vận chuyển hàng hoá bằng đường thuỷ, có đáy bằng, thành thấp.
|
<< suối | sàn sàn >> |