1 |
rươnghòm gỗ để đựng đồ dùng rương đựng sách
|
2 |
rươngdt Hòm đựng đồ: Củi mục bà để trong rương, hễ ai hỏi đến: trầm hương của bà (cd).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rương": . ra ràng rã họng rang [..]
|
3 |
rươngdt Hòm đựng đồ: Củi mục bà để trong rương, hễ ai hỏi đến: trầm hương của bà (cd).
|
4 |
rương Hòm đựng đồ. | : ''Củi mục bà để trong '''rương''', hễ ai hỏi đến: trầm hương của bà. (ca dao)''
|
<< rơi lệ | rước >> |