1 |
romantic[rou'mæntik]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ lãng mạn; như tiểu thuyết (về cảm xúc)the romantic school trường phái lãng mạn viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...) bao hàm một câu ch [..]
|
2 |
romantic Tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng. | : ''a '''romantic''' girl'' — cô gái mơ mộng | : ''a '''romantic''' tale'' — câu chuyện lãng mạng | : ''the '''romantic''' school'' [..]
|
3 |
romanticTính từ: lãng mạn, ngôn tình Ví dụ 1: Bạn thích những thể loại phim nào? - Ngôn tình và kịch tính. (Which genre of film do you like? - Romantic and dramatic). Ví dụ 2: Anh ấy thật lãng mạn khi mua hoa tặng cho cô ấy. (Such a romantic man who is buying flowers as a gift for his girlfriend).
|
<< bedroom | bicycle >> |