1 |
rod Cái que, cái gậy, cái cần. | Cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt. | Gậy quyền. | Cần câu ((cũng) fishing rod). | Người câu cá ((cũng) rod man). | Sào (đơn v [..]
|
2 |
rodRod là thuật ngữ liên quan đến việc ghi lại hình ảnh của một số vật thể di chuyển trong không khí với tốc độ cao đến mức có dạng trông như những cái que ánh sáng. Hầu hết các chứng cứ về sự tồn tại củ [..]
|
3 |
rodRod có nhiều nghĩa:
Rod, đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh.
Rod (hiện tượng huyền bí), loài sinh vật được cho là di chuyển trong không khí với vận tốc cực cao tới mức mắt thường không thể nhìn [..]
|
<< robbery | roll >> |