1 |
roll Cuốn, cuộn, súc, ổ. | : ''rolls of paper'' — những cuộn giấy | : ''a '''roll''' of bread'' — ổ bánh mì | : ''a '''roll''' of hair'' — búi tóc | : ''a '''roll''' of tobacco'' — cuộn thuốc lá | Ổ [..]
|
2 |
rollTrong tiếng Anh, từ "roll" là danh từ có nghĩa là cuộn, cuốn (phó từ chỉ đồ vật) hoặc là động từ có nghĩa là cuộn, cuốn (một đồ vật nào đó) Ví dụ: There are two rolls of paper lying under the desk. (Có hai cuộn giấy nằm ở dưới bàn làm việc)
|
3 |
roll['roul]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cuốn, cuộn, súc, ổrolls of paper những cuộn giấya roll of bread ổ bánh mìa roll of hair búi tóca roll of tobacco cuộn thuốc lá ổ bánh mì [..]
|
4 |
roll| roll roll (rōl) verb rolled, rolling, rolls verb, intransitive 1. To move forward along a surface by revolving on an axis or by repeatedly turning over. 2. To travel or be moved on [..]
|
<< rod | Rome >> |