Ý nghĩa của từ roll là gì:
roll nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ roll. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa roll mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

roll


Cuốn, cuộn, súc, ổ. | : ''rolls of paper'' — những cuộn giấy | : ''a '''roll''' of bread'' — ổ bánh mì | : ''a '''roll''' of hair'' — búi tóc | : ''a '''roll''' of tobacco'' — cuộn thuốc lá | Ổ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

roll


Trong tiếng Anh, từ "roll" là danh từ có nghĩa là cuộn, cuốn (phó từ chỉ đồ vật) hoặc là động từ có nghĩa là cuộn, cuốn (một đồ vật nào đó)
Ví dụ: There are two rolls of paper lying under the desk. (Có hai cuộn giấy nằm ở dưới bàn làm việc)
la gi sister - Ngày 13 tháng 9 năm 2019

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

roll


['roul]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ cuốn, cuộn, súc, ổrolls of paper những cuộn giấya roll of bread ổ bánh mìa roll of hair búi tóca roll of tobacco cuộn thuốc lá ổ bánh mì [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

roll


| roll roll (rōl) verb rolled, rolling, rolls   verb, intransitive 1. To move forward along a surface by revolving on an axis or by repeatedly turning over. 2. To travel or be moved on [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< rod Rome >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa