Ý nghĩa của từ rival là gì:
rival nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ rival. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rival mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rival


Đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh. | : ''business rivals'' — các nhà cạnh tranh kinh doanh | : ''without a '''rival''''' — không có đối thủ xuất chúng | Đối địch, kình địch, cạn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rival


['raivəl]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ( rival for / in something ) người hoặc cái gì đua tranh với người khác; đối thủ; địch thủbusiness rivals các đối thủ trong kinh doanhrivals in lo [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< risqué fitch >>