1 |
rival Đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh. | : ''business rivals'' — các nhà cạnh tranh kinh doanh | : ''without a '''rival''''' — không có đối thủ xuất chúng | Đối địch, kình địch, cạn [..]
|
2 |
rival['raivəl]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ( rival for / in something ) người hoặc cái gì đua tranh với người khác; đối thủ; địch thủbusiness rivals các đối thủ trong kinh doanhrivals in lo [..]
|
<< risqué | fitch >> |