1 |
risqué Táo bạo; suồng sã, khiếm nhã. | : ''a '''risqué''' remark'' — một lời nhận xét khiếm nhã | Liều, mạo hiểm. | : ''C’est trop '''risqué''''' — liều quá | Quá đáng. | : ''Plaisanterie '''risquée'''' [..]
|
<< firth | rival >> |