1 |
rhythmic Có nhịp điệu. | Nhịp nhàng. | : '''''rhythmic''' dance'' — điệu múa nhịp nhàng
|
2 |
rhythmic['riðmik]|Cách viết khác : rhythmical ['riðmikl]tính từ có nhịp điệu; nhịp nhàngrhythmic dance điệu múa nhịp nhàngrhythmic breathing thở nhịp nhàngChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
3 |
rhythmic| rhythmic rhythmic (rĭthʹmĭk) also rhythmical (-mĭ-kəl) adjective Of, relating to, or having rhythm; recurring with measured regularity. rhythʹmically adverb Đồng nghĩa [..]
|
<< rhythm | robin >> |