1 |
revert Trở lại (một vấn đề). | : ''let us '''revert''' to the subject'' — chúng ta hây trở lạ vấn đề | Trở về, trở lại (với chủ cũ) (tài sản). | Trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ. | Quay lạ [..]
|
<< revet | reverse >> |