1 |
reverse Đảo, nghịch, ngược lại, trái lại. | : ''in the '''reverse''' direction'' — ngược chiều | : ''the '''reverse''' side'' — mặt trái | : '''''reverse''' current'' — dòng nước ngược | Điều trái ngược [..]
|
2 |
reverse[ri'və:s]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ đảo, nghịch, ngược lại, trái lạiin the reverse direction ngược chiềuthe reverse side mặt tráireverse current dòng nước ngượcin /into r [..]
|
<< revert | revere >> |