Ý nghĩa của từ reverse là gì:
reverse nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ reverse. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa reverse mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

reverse


Đảo, nghịch, ngược lại, trái lại. | : ''in the '''reverse''' direction'' — ngược chiều | : ''the '''reverse''' side'' — mặt trái | : '''''reverse''' current'' — dòng nước ngược | Điều trái ngược [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

reverse


[ri'və:s]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ đảo, nghịch, ngược lại, trái lạiin the reverse direction ngược chiềuthe reverse side mặt tráireverse current dòng nước ngượcin /into r [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< revert revere >>