1 |
residence Sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ. | : ''to take up one's '''residence''' in the country'' — về ở nông thôn | : ''during my '''residence''' abroad'' — trong khi tôi ở nước ngoài | Chỗ ở, nơi cư trú, nhà [..]
|
<< residency | reservoir >> |