1 |
reportDanh từ: báo cáo, bản tin Ví dụ: Tôi sẽ hoàn thành bài báo cáo về dự án này vào tuần sau. (I will complete the report about this project next week.) Ngoài ra, từ này rất quen thuộc với các game thủ trong Liên Minh Huyền Thoại hay Liên Quân, khi người chơi muốn tố cáo những hành vi chơi xấu của đồng đội cũng như đối phương như lăng mạ, phá game hay thoát trận giữa chừng.
|
2 |
report Bản báo cáo; biên bản. | : ''to give a '''report''' on...'' — báo cáo về... | : ''to make a '''report''''' — làm một bản báo cáo; làm biên bản | Bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng [..]
|
3 |
report[ri'pɔ:t]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ bản báo cáo, bản tường thuật; biên bảna detailed /persuasive /reliable report bản tường thuật chi tiết/có sức thuyết phục/đáng tin cậya positive /negative repor [..]
|
4 |
report| report report (rĭ-pôrtʹ -pōrtʹ) noun Abbr. rep., rept., rpt. 1. An account presented usually in detail. 2. A formal account of the proceedings or transactions of a gr [..]
|
<< remake | zozo >> |