Ý nghĩa của từ regulate là gì:
regulate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ regulate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa regulate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

regulate


Điều chỉnh, sửa lại cho đúng. | : ''to '''regulate''' a machine'' — điều chỉnh một cái máy | : ''to '''regulate''' a watch'' — sửa lại đồng hồ cho đúng | Sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (cô [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

regulate


['regjuleit]|ngoại động từ điều chỉnh, sửa lại cho đúng (tốc độ, áp lực.. của một thiết bị..)to regulate a machine điều chỉnh một cái máyto regulate a watch sửa lại đồng hồ cho đúng quy định; chỉnh lý [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

regulate


| regulate regulate (rĕgʹyə-lāt) verb, transitive regulated, regulating, regulates 1. To control or direct according to rule, principle, or law. 2. To adjust to a particular [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< canuck captain >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa