1 |
regulate Điều chỉnh, sửa lại cho đúng. | : ''to '''regulate''' a machine'' — điều chỉnh một cái máy | : ''to '''regulate''' a watch'' — sửa lại đồng hồ cho đúng | Sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (cô [..]
|
2 |
regulate['regjuleit]|ngoại động từ điều chỉnh, sửa lại cho đúng (tốc độ, áp lực.. của một thiết bị..)to regulate a machine điều chỉnh một cái máyto regulate a watch sửa lại đồng hồ cho đúng quy định; chỉnh lý [..]
|
3 |
regulate| regulate regulate (rĕgʹyə-lāt) verb, transitive regulated, regulating, regulates 1. To control or direct according to rule, principle, or law. 2. To adjust to a particular [..]
|
<< canuck | captain >> |