1 |
recast Sự đúc lại (một khẩu pháo... ); vật đúc lại. | Sự viết lại (một chương). | Sự tính lại (một cột số) số tính lại. | Sự phân lại vai (trong một vở kịch); các vai phân lại. | Đúc lại. | : ''to '''r [..]
|
<< identify | idle >> |