Ý nghĩa của từ identify là gì:
identify nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ identify. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa identify mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

identify


Đồng nhất hoá, coi như nhau. | Nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng. | : ''to '''identify''' oneself with'' — gắn bó chặt chẽ với, gắn liền tên tuổi mình với, gắn liền vận mệnh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

identify


[ai'dentifai]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ ( to identify somebody / something as somebody / something ) nhận ra, nhận biết, nhận dạngcan you identify your umbrella among this lot ? ôn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

identify


| identify identify (ī-dĕnʹtə-fī) verb identified, identifying, identifies   verb, transitive 1. To establish the identity of. 2. To ascertain the origin, nature, o [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

identify


1.xác  định;  nhận dạng 2.đồng nhất hoá  
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

identify


Động từ:
- Để mô tả cách mà một cái gì đó đã phát triển
- Để nhận ra một vấn đề, nhu cầu, thực tế và để cho thấy rằng nó tồn tại
- Để cảm nhận và nói rằng bạn thuộc về một nhóm người cụ thể
la gi - 00:00:00 UTC 23 tháng 9, 2019





<< ice recast >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa