Ý nghĩa của từ ravitaillement là gì:
ravitaillement nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ ravitaillement Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ravitaillement mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ravitaillement


Sự tiếp phẩm, sự tiếp tế. | : ''Assurer le '''ravitaillement''' d’une ville'' — bảo đảm sự tiếp tế một thành phố | : '''''Ravitaillement''' en munitions'' — sự tiếp tế đạn dược | Hàng tiếp tế. | : [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< ravinement Tổ quốc >>