Ý nghĩa của từ rapacité là gì:
rapacité nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ rapacité Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rapacité mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rapacité


Tính tham mồi. | : '''''Rapacité''' du loup'' — tính tham mồi của chó sói | Tính tham lam, tính tham tàn. | : ''Repacité des brigands'' — tính tham tàn của bọn kẻ cướp [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< thẩu rapatriement >>