ramify nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ ramify Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ramify mình
1
00
ramify
Mọc thành; đâm nhánh. | Phân ra thành nhiều chi nhánh. | Mở rộng thêm nhiều chi nhánh. | : ''the State Bank is ramified over the country'' — ngân hàng nhà nước mở rộng thêm nhiều chi nhánh ra khắp [..]