Ý nghĩa của từ radical là gì:
radical nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ radical. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa radical mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

radical


Gốc, căn bản. | : '''''radical''' change'' — sự thay đổi căn bản | Cấp tiến. | Nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản. | Căn thức, dấu căn ((cũng) radical sign). | : '''''radical''' of an algebra [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

radical


['rædikl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ từ rễ hoặc gốc; cơ bảna radical flaw in the system một thiếu sót cơ bản trong hệ thốnga radical error in the system một sai lầm cơ bản trong hệ thống hoàn toàn; [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

radical


| radical radical (rădʹĭ-kəl) adjective 1. Arising from or going to a root or source; basic: a radical flaw in a plan; chose the radical solution of starting all over again. 2.& [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< radiateur radicalement >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa