1 |
radical Gốc, căn bản. | : '''''radical''' change'' — sự thay đổi căn bản | Cấp tiến. | Nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản. | Căn thức, dấu căn ((cũng) radical sign). | : '''''radical''' of an algebra [..]
|
2 |
radical['rædikl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ từ rễ hoặc gốc; cơ bảna radical flaw in the system một thiếu sót cơ bản trong hệ thốnga radical error in the system một sai lầm cơ bản trong hệ thống hoàn toàn; [..]
|
3 |
radical| radical radical (rădʹĭ-kəl) adjective 1. Arising from or going to a root or source; basic: a radical flaw in a plan; chose the radical solution of starting all over again. 2.& [..]
|
<< radiateur | radicalement >> |