1 |
radiateur Bộ tản nhiệt. | : '''''Radiateur''' caréné'' — bộ tản nhiệt hình thoi | : '''''Radiateur''' frontal'' — bộ tản nhiệt phía trước (ôtô) | : '''''Radiateur''' en nid d’abeilles'' — bộ tản nhiệt kiểu [..]
|
<< nhân vật | radical >> |