1 |
rack Những đám mây trôi giạt. | Trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây). | Máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò). | Giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack). | Giá bo [..]
|
2 |
rackthiết bị rửa quặng ; giá ( để dụng cụ)
|
<< nghiệm | racket >> |