1 |
racistbắt nguồn từ từ "race": chủng tộc racism là sự phân biệt chủng tộc, coi chủng tộc mình là tốt hơn, tài giỏi hơn, các chủng tộc khác là thấp kém hơn và có những hành động phân biệt đối xử với người chủng tộc khác racist là tính từ thể hiện những hành vi có tính chất racism, hoặc cũng là danh từ chỉ người phân biệt chủng tộc đây là một hành vi đáng lên án và cần được loại bỏ
|
2 |
racistTrong tiếng Anh, từ "racist" (hay racialist) là danh từ có nghĩa là người phân biệt chủng tộc. Ví dụ 1: I despise racist people. (Tôi khinh thường những người phân biệt chủng tộc) Ví dụ 2: They are the gang of racists in our country. (Họ là băng đảng những người phân biệt chủng tộc ở nước ta)
|
3 |
racist Người phân biệt chủng tộc.
|
<< healthy | skiing >> |