1 |
ra rìa(Khẩu ngữ) bị gạt ra một bên, không còn được ai để ý đến nữa cho ra rìa
|
2 |
ra rìatoi nghia la bi gat bo sang 1ben khong con ai de y hoac quan tam nua
|
3 |
ra rìa | Khng. Bị gạt bỏ. | : ''Mày không làm cẩn thận, người ta cho '''ra rìa''' đấy.''
|
4 |
ra rìađgt., khng. Bị gạt bỏ: Mày không làm cẩn thận, người ta cho ra rìa đấy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra rìa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ra rìa": . ra rả ra rìa [..]
|
5 |
ra rìađgt., khng. Bị gạt bỏ: Mày không làm cẩn thận, người ta cho ra rìa đấy.
|
<< nhà ga | ọe >> |