Ý nghĩa của từ rỗi rãi là gì:
rỗi rãi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rỗi rãi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rỗi rãi mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rỗi rãi


Rỗi nói chung. | : ''Lúc '''rỗi rãi''' sẽ nói chuyện.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rỗi rãi


Rỗi nói chung: Lúc rỗi rãi sẽ nói chuyện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỗi rãi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rỗi rãi": . ri rỉ ri rí rì rì rỗi rãi rời rợi rười rượi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rỗi rãi


rỗi (nói khái quát) không có lúc nào rỗi rãi lúc nào rỗi rãi, anh qua tôi chơi Đồng nghĩa: rảnh rang, rảnh rỗi Tr&aacu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rỗi rãi


Rỗi nói chung: Lúc rỗi rãi sẽ nói chuyện.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< hữu chí cánh thành hữu danh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa