1 |
rôm rả(Khẩu ngữ) phong phú về nội dung và tạo được không khí sôi nổi, vui vẻ chuyện trò rôm rả nối lời cho câu chuyện thêm phần rôm rả [..]
|
2 |
rôm rảt. 1. Nh. Rôm: Hát lên cho rôm rả. 2. Dồi dào: ý kiến rôm rả.
|
3 |
rôm rả | : ''Hát lên cho '''rôm rả'''.'' | Dồi dào. | : ''Ý kiến '''rôm rả'''.''
|
4 |
rôm rảt. 1. Nh. Rôm: Hát lên cho rôm rả. 2. Dồi dào: ý kiến rôm rả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rôm rả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rôm rả": . rầm rì rầm rĩ rầm rộ rậm râu rậm rì rôm [..]
|
5 |
rôm rảRôm rả : chỉ “......” nhộn nhịp , náo nhiệt
|
<< róc rách | rôn rốt >> |