1 |
ráo riếtKhắt khe, rất chặt chẽ : Tính nết ráo riết ; Chuẩn bị ráo riết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ráo riết". Những từ có chứa "ráo riết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nbs [..]
|
2 |
ráo riết(Ít dùng) khắt khe, không chút nhân nhượng, vì nể trong quan hệ đối xử ăn ở ráo riết (làm việc gì) hết sức khẩn trương, căng thẳng một c&aa [..]
|
3 |
ráo riết Khắt khe, rất chặt chẽ. | : ''Tính nết '''ráo riết'''.'' | : ''Chuẩn bị '''ráo riết'''.''
|
4 |
ráo riếtKhắt khe, rất chặt chẽ : Tính nết ráo riết ; Chuẩn bị ráo riết.
|
<< thích hợp | thênh thang >> |