1 |
rào đónnói có tính chất thăm dò để ngừa trước những sự hiểu lầm hay phản ứng không tốt về điều mình sắp nói tính hay nói thẳng, không quen [..]
|
2 |
rào đónNh. Rào trước đón sau.
|
3 |
rào đónNh. Rào trước đón sau.
|
<< rau cải | râu quặp >> |