1 |
quyền biếnHành động khéo khi có biến: Có tài quyền biến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyền biến". Những từ có chứa "quyền biến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khí quyển [..]
|
2 |
quyền biếnTùy cơ ứng biến
|
3 |
quyền biếnHành động khéo khi có biến: Có tài quyền biến.
|
4 |
quyền biếnứng phó linh hoạt khi có biến, khi có việc bất thường có tài quyền biến biết quyền biến lúc lâm nguy
|
5 |
quyền biến Hành động khéo khi có biến. | : ''Có tài '''quyền biến'''.''
|
<< thương số | thương phẩm >> |