1 |
quyết đoán Nhận định một cách chắc chắn.
|
2 |
quyết đoánNhận định một cách chắc chắn.
|
3 |
quyết đoán(Ít dùng) phán đoán một cách quả quyết quyết đoán rằng mọi việc sẽ tốt đẹp Tính từ có những quyết định nhanh chóng và dứt kho&aacu [..]
|
4 |
quyết đoánNhận định một cách chắc chắn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyết đoán". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quyết đoán": . quyết đoán quyết toán. Những từ có chứa "quyết đoán" in its def [..]
|
<< quyền quý | que cời >> |