Ý nghĩa của từ quiètement là gì:
quiètement nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ quiètement Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quiètement mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quiètement


Yên lặng, bình lặng.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< kéo quiétisme >>