1 |
qui trìnhdt (H. qui: trù tính; trình: đường đi, cách thức) Thứ tự các bước tiến hành trong một quá trình sản xuất: Qui trình công nghệ phù hợp với điều kiện kinh tế và kĩ thuật hiện nay. [..]
|
2 |
qui trìnhdt (H. qui: trù tính; trình: đường đi, cách thức) Thứ tự các bước tiến hành trong một quá trình sản xuất: Qui trình công nghệ phù hợp với điều kiện kinh tế và kĩ thuật hiện nay.
|
3 |
qui trìnhQuy trình là cách thức cụ thể để tiến hành một hành động hay quá trình (TCVN ISO 9000:2007)
|
<< quý mến | rau cải >> |