1 |
quen thuộc Quen đã lâu. | : ''Người '''quen thuộc'''.'' | : ''Việc '''quen thuộc'''.''
|
2 |
quen thuộcQuen đã lâu: Người quen thuộc; Việc quen thuộc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen thuộc". Những từ có chứa "quen thuộc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quen que [..]
|
3 |
quen thuộcQuen đã lâu: Người quen thuộc; Việc quen thuộc.
|
4 |
quen thuộcquen đến mức biết rất rõ, vì thường gặp, thường thấy đã từ lâu giọng nói quen thuộc cảnh vật quen thuộc
|
5 |
quen thuộcpaguṇa (tính từ)
|
<< quyến dỗ | quyến cố >> |