Ý nghĩa của từ quen tay là gì:
quen tay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ quen tay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quen tay mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quen tay


Thạo việc do làm nhiều. | : ''Khâu đã '''quen tay'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quen tay


Thạo việc do làm nhiều: Khâu đã quen tay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen tay". Những từ có chứa "quen tay" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . quen làm quen lạ t [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quen tay


Thạo việc do làm nhiều: Khâu đã quen tay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< quyến gió rủ mây quyến dỗ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa