Ý nghĩa của từ quỳnh là gì:
quỳnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quỳnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quỳnh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quỳnh


Cây trồng làm cảnh, hoa trắng, đơn độc, nở về đêm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quỳnh


dt. 1. Cây trồng làm cảnh, hoa trắng, đơn độc, nở về đêm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quỳnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quỳnh": . quanh quành quánh quạnh quỳnh quýnh. Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quỳnh


dt. 1. Cây trồng làm cảnh, hoa trắng, đơn độc, nở về đêm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quỳnh


cây thuộc họ xương rồng, thân hình phiến dẹt trông giống như lá, hoa to, màu trắng, nở về đêm, thường trồng làm cảnh hoa quỳnh Danh từ (Từ cũ) ngọc [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quốc văn quỳnh tương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa