1 |
quỳnh Cây trồng làm cảnh, hoa trắng, đơn độc, nở về đêm.
|
2 |
quỳnhdt. 1. Cây trồng làm cảnh, hoa trắng, đơn độc, nở về đêm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quỳnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quỳnh": . quanh quành quánh quạnh quỳnh quýnh. Những từ [..]
|
3 |
quỳnhdt. 1. Cây trồng làm cảnh, hoa trắng, đơn độc, nở về đêm.
|
4 |
quỳnhcây thuộc họ xương rồng, thân hình phiến dẹt trông giống như lá, hoa to, màu trắng, nở về đêm, thường trồng làm cảnh hoa quỳnh Danh từ (Từ cũ) ngọc [..]
|
<< quốc văn | quỳnh tương >> |