1 |
quốc sự Việc quan hệ đến đất nước.
|
2 |
quốc sựViệc quan hệ đến đất nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quốc sự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quốc sự": . quốc sắc quốc sắc quốc sỉ quốc sĩ quốc sĩ quốc sư quốc sử quốc sự [..]
|
3 |
quốc sựViệc quan hệ đến đất nước.
|
4 |
quốc sự(Từ cũ) việc lớn của đất nước; việc nước lo việc quốc sự bàn quốc sự
|
<< lời non nước | quốc sỉ >> |