1 |
quốc phục Quần áo theo tục của nhân dân trong nước.
|
2 |
quốc phụcQuần áo theo tục của nhân dân trong nước.
|
3 |
quốc phụcquần áo truyền thống của dân tộc một nước, thường mặc trong những ngày lễ, ngày hội lớn.
|
4 |
quốc phụcQuốc phục (tiếng Anh: National costume) là quần áo và trang phục truyền thống của một quốc gia, một địa phương, một dân tộc, hoặc có khi là một thời kỳ lịch sử nào đó của một nhóm người. Mặc quốc phục [..]
|
5 |
quốc phụcquần áo của nước nhà. Lúc đi cống Phiên, Hạnh Nguyên mặc quần áo Phiên. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quốc phục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quốc phục": . quốc phục quốc phục. Nhữ [..]
|
6 |
quốc phụcquần áo của nước nhà. Lúc đi cống Phiên, Hạnh Nguyên mặc quần áo Phiên
|
7 |
quốc phụcmột bộ đồ định nghĩa theo đồ tổng hợp của các nước, địa phương ,xóm
|
8 |
quốc phụcquần áo đại diện cho một đất nước
|
<< quốc tử giám | quốc sĩ >> |