Ý nghĩa của từ quân bị là gì:
quân bị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quân bị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quân bị mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quân bị


Vũ khí trang bị cho quân đội.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quân bị


Vũ khí trang bị cho quân đội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân bị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân bị": . Quản Bạ quân bài quân bị
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quân bị


Vũ khí trang bị cho quân đội.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quân bị


các phương tiện để tiến hành chiến tranh (nói tổng quát).
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thư đ thư viện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa