1 |
quá chừng Trên xa mức thường. | : ''Hay '''quá chừng'''!''
|
2 |
quá chừngTrên xa mức thường: Hay quá chừng!
|
3 |
quá chừngTrên xa mức thường: Hay quá chừng!
|
4 |
quá chừng(Khẩu ngữ) hơn hẳn mức bình thường vui quá chừng! đẹp quá chừng! "(...) Trong lòng hiểm độc sâu cay quá chừng!" (BCB) Đồng nghĩa: quá cỡ, qu&a [..]
|
<< ngọt sắc | ngọt xớt >> |