1 |
qty Vt của quantity số lượng.
|
2 |
qtyLà từ viết tắt của "quantity" nghĩa là "số lượng". Từ viết tắt này không phổ thông và thường dùng để viết nhanh hay ghi nhớ nhanh. Ví dụ: The shortage of the qty of the product in stock led to delayed orders. (Sự thiếu hụt về số lượng hàng hóa trong kho đã dẫn đến việc trì trệ đơn hàng.)
|
<< quacdragesima | qto >> |