1 |
qh cóLà từ viết tắt và là định nghĩa cho một số từ: - Quan hệ: mối quan hệ giữa hai hay nhiều người có sự liên quan với nhau qua công việc, gia đình,... - Trong lĩnh vực y tế: mỗi Ví dụ: 1 caps q6h (Nghĩa là cách 6 giờ uống một lần).
|
<< two out of three | hkt có >> |