1 |
qbViết tắt của quarterback. chỉ người chơi chỉ đạo lối chơi tấn công của đội bóng và đưa bóng c ho các cầu thủ khác khi bắt đầu mỗi cuộc tấn công. Hôm nay anh ấy là qb của đội chúng ta
|
2 |
qb
|
3 |
qbtừ loại: danh từ lĩnh vực: dạng rút gọn ý nghĩa và cách dùng; trong Tiếng Anh QB là một dạng rút gọn, do đó, căn cứ vào các lĩnh vực khác nhau, chúng có thể có những ý khác nhau. sau đây là một số ý nghĩa thông dụng và hay được dùng: nghĩa một Queen's Bench : tòa án nữ hoàng bao gồm tòa án hàng hải và tòa án thương mại dùng trong định chế pháp luật của vương quốc Anh lĩnh vực pháp luật nghĩa hai Queens Bridge câu cầu nữ hoàng lĩnh vực địa lý nghĩa ba: Quick Build - xây nhanh - là một kỹ thuật xây nhà sử dụng các vật liệu lắp ghép nhanh để hoàn thành công trình, ưu điểm của nó là thời gian xây dựng ngắn, khi không có nhu cầu sử dụng nữa có thể tháo dỡ để di chuyển sang công trình khoác. lĩnh vực: xây dựng nghĩa bốn: Question Blank : câu hỏi điền vào chỗ trống - là một dạng bài tập rất phổ biến, trong đó sẽ có một hoặc một số dữ liêu còn để trống và yêu cầu được điền đầy đủ vào. lĩnh vực giáo dục
|
<< qc | pyxidate >> |