1 |
pussy1. một từ khác để gọi mèo trong tiếng Anh, ngoài cat. còn gọi là pussy cat 2. tiếng lóng chỉ bộ phận sinh dục của phụ nữ 3. tiếng lóng để chỉ một người đàn ông, con trai hèn nhát, yếu đuối
|
2 |
pussy Có mủ. | Giống mủ, như mủ. | Khuấy nhoong (cũng) pussy cat). | Luây nhuyền pussy. | Đuôi sóc (một kiểu cụm hoa).
|
<< khu | ngọc lan >> |